Cập nhật giá xe Mazda3 (sedan & hatchback) tháng 9/2025, bao gồm giá niêm yết, giá lăn bánh tạm tính, đánh giá chi tiết ưu nhược điểm, thông số kỹ thuật và hình ảnh thực tế. Xem ngay để có thông tin mới nhất!
Giá Xe Mazda3: Cập Nhật Tháng 9/2025 – Nên Mua Phiên Bản Nào?
Chào mọi người! Hôm nay mình sẽ chia sẻ thông tin chi tiết về giá xe Mazda3, một trong những mẫu xe hạng C được yêu thích tại Việt Nam. Với thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi và giá cả hợp lý, Mazda3 luôn là lựa chọn đáng cân nhắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giá niêm yết, giá lăn bánh tạm tính, các phiên bản, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm của xe.
Đôi nét về Mazda3
Mazda3 được THACO lắp ráp và phân phối tại Việt Nam với hai biến thể: sedan và hatchback. Xe cạnh tranh với các đối thủ như KIA K3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis, Honda Civic…
Màu sắc:
- Mazda3 hatchback: Đỏ, Xám, Xanh, Trắng.
- Mazda3 sedan: Đỏ, Xám, Trắng.

Giá Niêm Yết và Lăn Bánh Mazda3 (Cập nhật tháng 9/2025)
Dưới đây là bảng giá tham khảo của Mazda3 trong tháng 9/2025:
Biến thể | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
Mazda3 Sedan | 1.5L Deluxe | 599 | 693 | 681 | 662 | – |
1.5L Luxury | 644 | 743 | 730 | 711 | ||
1.5L Premium | 719 | 827 | 813 | 794 | ||
1.5 Signature | 739 | 850 | 835 | 816 | ||
Mazda3 Hatchback (Sport) | 1.5L Luxury | 659 | 760 | 747 | 728 | |
1.5L Premium | 719 | 827 | 813 | 794 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ là tạm tính và có thể thay đổi tùy theo khu vực, đại lý và các chương trình khuyến mãi. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Mazda gần nhất.

Thông Số Kỹ Thuật Mazda3 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Mazda3 2025:
Thông số kỹ thuật/Kiểu xe | Mazda3 sedan | Mazda hatchback |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.660 x 1.795 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | 2.725 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 145 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | 5.3 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330 | 1.340 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.780 | 1.790 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 450 | 334 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | 51 |
Động cơ – Hộp số – Khung gầm | ||
Loại động cơ | SkyActiv-G 1.5L | SkyActiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 110/6.000 | 110/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 146/3.500 | 146/3.500 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Treo trước/sau | McPherson/thanh xoắn | McPherson/thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/đĩa đặc | Đĩa thông gió/đĩa đặc |
Tay lái trợ lực | Điện | Điện |
Thông số lốp xe | 205/60R16 | 205/60R16 |
Trang bị an toàn | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Đánh Giá Chi Tiết Mazda3 2025
Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn về thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng an toàn của Mazda3 2025.
Ngoại thất



Mazda3 2025 có thiết kế KODO đặc trưng, với những đường nét mềm mại và tinh tế. Xe được gia tăng chiều dài, hạ thấp chiều cao, tạo nên vẻ ngoài thể thao và cuốn hút hơn. Cụm đèn pha và đèn hậu LED được thiết kế mỏng hơn, mang lại ánh sáng sắc nét và hiện đại. Các phiên bản cao cấp còn được trang bị thêm chức năng mở rộng góc chiếu khi vào cua và hệ thống đèn pha LED thích ứng.
Nội thất


Không gian nội thất của Mazda3 2025 được thiết kế theo triết lý “Human-centric”, hướng đến sự thoải mái và tiện nghi cho người lái. Bảng điều khiển được bố trí khoa học, màn hình giải trí trung tâm lớn hơn, mang đến trải nghiệm công nghệ tốt hơn. Xe có nhiều tùy chọn màu sắc nội thất, ghế da hoặc nỉ tùy theo phiên bản. Các trang bị hiện đại như màn hình trung tâm 8,8 inch, kết nối USB/AUX/Bluetooth, kiểm soát hành trình, điều hòa 2 vùng độc lập, khởi động nút bấm, gương chống chói tự động…
Động cơ

Mazda3 2025 tại Việt Nam vẫn sử dụng động cơ Skyactiv-G quen thuộc, bao gồm:
- Động cơ 1.5L: Công suất 110 mã lực, mô-men xoắn 146 Nm.
- Động cơ 2.0L: Công suất 153 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm.
Cả hai động cơ đều đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước FWD.
An toàn
Các tính năng an toàn tiêu chuẩn trên Mazda3 2025 bao gồm:
- Phanh ABS/EBD/BA.
- Cân bằng điện tử DSC.
- Kiểm soát lực kéo TCS.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
- Camera lùi, cảm biến sau.
- Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh tự động.
- 7 túi khí.
Ngoài ra, Mazda3 2025 còn có hệ thống an toàn chủ động thông minh i-Activsense, với các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng MRCC, hỗ trợ phanh chủ động thông minh SBS, kiểm soát và giữ làn đường LAS, cảnh báo chệch làn đường LDWS, cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA…

Ưu và Nhược Điểm của Mazda3 2025
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất đẹp, thời trang.
- Trang bị tiện nghi khá cao cấp so với mức giá.
- Cảm giác lái thú vị.
- Tầm quan sát tốt, nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe.
- Vô lăng đánh lái mượt mà, ổn định.
Nhược điểm
- Hàng ghế sau hơi chật so với các đối thủ, không có cửa gió điều hòa.
- Thân vỏ xe mỏng, chất lượng sơn cần cải thiện.
- Khoang hành lý có thể tích nhỏ.
- Khả năng cách âm chưa tốt.
Kết luận:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giá xe Mazda3 và các khía cạnh khác của xe. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe hạng C với thiết kế đẹp, trang bị tốt và cảm giác lái thú vị, Mazda3 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy liên hệ với đại lý Mazda gần nhất để được tư vấn và lái thử xe nhé!